请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại thọ
释义
đại thọ
大庆 <敬辞, 称老年人的寿辰。>
大寿 <大寿辰。一般指五十岁以上逢十的寿辰。>
随便看
nhắng
nhắn lại
nhắn lời
nhắn nhe
nhắn tin
nhắp
nhằm...
nhằm chỗ hở
nhằm chỗ yếu
nhằm khi
thư viện
thư vô danh
thư xin hàng
thư xin lỗi
thư xã
thư đi
thư đi tin lại
thư điếm
thư đặt hàng
thư đến
thư để lại
thư đố
thư đồng
thương
thương binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 2:48:42