请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạn
释义
đạn
弹 ; 弹儿; 弹子; 子弹; 枪弹; 炮弹; 炸弹。<用枪发射的弹药, 由药筒、底火、发射药、弹头构成。>
đạn bằng đất
泥弹儿。
trúng đạn
中弹
随便看
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
đại hội Ô-lym-pic
đại hội đại biểu nhân dân
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc
đại hội đồng
đại hợp xướng
đại hỷ
đại khái
đại kiếp nạn
đại kỳ
đại lao
đại liên
đại loại
đại loạn
đại loạt
đại luân
đại luận
đại lãn
đại lão
đại lão gia
đại lí
đại lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 22:54:22