请输入您要查询的越南语单词:
单词
không được như
释义
không được như
不比 <比不上; 不同于。>
Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
海南不比塞北, 一年四季树木葱茏, 花果飘香。
随便看
so sánh cao thấp
so sánh hơn
so sánh khập khiễng
so sánh nghiệm chứng
so sánh đối chiếu
so tài
South Carolina
South Dakota
so vai
so với
soàn soạt
soái
soái lĩnh
soán ngôi
soán vị
soán đoạt
soát
soát lại
soát người
soáy
so đo
so đo từng ly từng tí
so đọ
soạn giáo án
soạn giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:05:09