请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không được như
释义 không được như
 不比 <比不上; 不同于。>
 Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
 海南不比塞北, 一年四季树木葱茏, 花果飘香。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:31