请输入您要查询的越南语单词:
单词
không được như
释义
không được như
不比 <比不上; 不同于。>
Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
海南不比塞北, 一年四季树木葱茏, 花果飘香。
随便看
quắt quéo
quằm quặm
quằn
quằn quèo
quằn quại
quằn quặn
quằn quặt
quằn quẹo
quẳng
quẳng cục nợ
quẳng gánh
quẳng đi
quặc
quặm
quặm quặm
quặn
quặng
quặng asenpirit
quặng cu-prít
quặng fe-rít
quặng giàu
quặng nghèo
quặng nghèo hoá
quặng nguyên sinh
quặng ni-trát ka-li
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:30:05