请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo giáo
释义
đạo giáo
道教 <中国宗教之一, 由东汉张道陵创立, 到南北朝时盛行起来。创立时, 入道者须出五斗米, 所以又叫'五斗米道'。道教徒尊称张道陵为天师, 因而又叫'天师道'。道教奉老子为教祖, 尊称他为'太上老君'。>
道门 <指道家、道教。>
随便看
được con diếc, tiếc con rô
được cuộc
được cái
được cái này mất cái khác
được cá quên nơm
được cưng chiều
được cấp từ
được cứu
được cứu sống
được cứu thoát
được cứu trợ
được cứu vớt
được dịp
được giao phó
tình nghi
tình nghĩa thắm thiết
tình nghĩa vợ chồng
tình nguyện làm
tình người
tình nhân
tình như thủ túc
tình phụ
tình quê
tình riêng
tình si
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 6:16:39