请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo giáo
释义
đạo giáo
道教 <中国宗教之一, 由东汉张道陵创立, 到南北朝时盛行起来。创立时, 入道者须出五斗米, 所以又叫'五斗米道'。道教徒尊称张道陵为天师, 因而又叫'天师道'。道教奉老子为教祖, 尊称他为'太上老君'。>
道门 <指道家、道教。>
随便看
bộ xương
bộ y tế
bộ yên ngựa
bộ âm
bộ óc
bộ điều nhiệt
bộ điều tốc
bộ đồ
bộ đồ giường
bộ đồ trà
bộ đồ ăn
bộ đổi cực
bộ đổi hướng
bộ đội
bộ đội biên phòng
bộ đội chính quy
bộ đội chủ lực
bộ đội con em
bộ đội cơ giới
bộ đội cơ giới hoá
bộ đội không chính quy
bộ đội pháo cao xạ
bộ đội phòng không
bộ đội phục vụ
bộ đội sở thuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:17:36