请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấm Tứ Xuyên
释义
gấm Tứ Xuyên
蜀锦 <四川出产的传统的丝织工艺品, 用染色的熟丝织成。>
随便看
quy lại
quy mô
quy mô lớn, suy nghĩ cẩn thận
Quy Nhơn
quy nạp
quy pháp
vỉ nướng
vỉ nướng thịt
vỉ ruồi
vỉ đập ruồi
vị
vị bệnh
vị chua
vị dịch
vị dịch tố
vị giác
Vị Hà
vị hôn
vị hôn phu
vị hôn thê
vị khuếch trương
vị kinh
vị kỷ
vị lai
vị liệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:19:14