请输入您要查询的越南语单词:
单词
gấm Tô Châu
释义
gấm Tô Châu
苏绣 <江苏苏州出产的刺绣。>
随便看
chỗ được việc nhất
chỗ đất trũng
chỗ đậu
chỗ để xoay xở
chỗ đứng
chỗ đứng tránh
chỗ ấy
chỗ ẩn nấp
chỗ ở
chỗ ở cũ
chỗ ở xoàng
chỗ ở ấm
chộn rộn
chộp
chộp thời cơ làm ăn
chột
chột bụng
chột dạ
chớ
chớ chi
chớ chẩn
chớ hề
chớ kệ
chớm
chớm nở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:42