请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo văn
释义
đạo văn
抄 ; 抄袭 ; 剿袭 ; 剿说 <照着别人的作品, 作业等写下来当做自己的。>
抄书 <在学校作文等事中从书中抄袭句子或段落。>
文抄公 <抄袭文章的人(含戏谑意)。>
随便看
cách ly
cách làm
cách làm có sẵn
cách làm cũ
cách làm hay
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
cách làm thường lệ
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
cách mạng kỹ thuật
Cách Mạng tháng 10
cách mạng tư sản
cách mạng văn hoá
cách mạng văn học
cách mạng xã hội
cách mạng xã hội chủ nghĩa
cách mệnh
cách một ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:13:43