请输入您要查询的越南语单词:
单词
tháng âm lịch
释义
tháng âm lịch
朔望月 <月亮连续两次呈现同样的月相所经历的时间。一个朔望月等于29天12小时44分2. 8秒。阴历一个月的天数为29或30天, 就是根据朔望月制定的。>
随便看
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
giường bệnh
giường cao chiếu sạch
giường chiếu
giường chung
giường cưa
giường cứng
giường gỗ
giường khảm ngà voi
giường làm bằng vải bạt
giường lò
giường lò-xo
giường ngủ
giường nhỏ
giường nằm
giường phản
giường sưởi
giường treo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 21:51:05