请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất lòng tin
释义
mất lòng tin
灰心 <(因遭到困难、失败)意志消沉。>
失望 <感到没有希望, 失去信心; 希望落了空。>
失信 <答应别人的事没做, 失去信用。>
随便看
chíu chíu
chí ác
chí ít
chí đức
chí ư
chò
chòe choẹt
chòi
chòi bán sách
chòi canh
chòi gác
dày dặn
dày gió dạn sương
dày mỏng
dày như răng lược
dày rộng
dày sít
dày vò
dày đặc
dác gỗ
dái
dái chân
dái hải cẩu
dái khoai
dái tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:06:09