请输入您要查询的越南语单词:
单词
vâng
释义
vâng
诺; 唉; 欸; 喏 <答应的声音(表示同意)。>
vâng dạ liên hồi.
诺诺连声。
是 <表示答应的词。>
vâng, tôi biết.
是, 我知道。
vâng, tôi đi.
是, 我就去。
唯 <表示答应的词。>
喳 <旧时仆役对主人的应诺声。>
嗻 <旧时仆役对主人或宾客的应诺声。>
顺从 <依照别人的意思, 不违背, 不反抗。>
随便看
đúng quy cách
đúng quy củ
đúng ra
đúng răm rắp
đúng sai
đúng sự thật
đúng thời
đúng thời cơ
đúng thời gian đã định
đúng thời hạn
đúng thời vụ
đúng trọng tâm
đúng tuổi
đúng vào đầu
đúng vậy
đúng với ý nguyện
đúng ý
đúng điệu
đúng đắn
đún đởn
đúp
đút
đút lót
đút lễ
đút nút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:48:56