请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi phù sa
释义
bãi phù sa
冲积地 <地理学上指由河川搬运来的砂砾、泥土等沉积而成的平地。>
随便看
bằng sa
bằng sứ
bằng sữa
bằng thừa
bằng trắc
bằng tuổi
bằng tốt nghiệp
bằng vai
bằng vai phải lứa
bằng vào
bằng đường miệng
bằng được
bằng đầu
bằng địa
bẳm gan
bẳn
bẳn gắt
bẳn tính
bẵm tợn
bẵng
Bặc
bặm
bặm trợn
bặng lặng
bặng nhặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:16