请输入您要查询的越南语单词:
单词
vân tay
释义
vân tay
箕; 簸箕 <簸箕形的指纹。>
vân tay; dấu tay
斗箕。
罗纹 <手指上的纹理, 也指脚趾上的纹理。>
脶 <手指纹。>
螺纹 <手指上的纹理, 也指脚趾上的纹理。>
手印; 手印儿 <手留下的痕迹。>
指头肚儿 <(口语中多读zhí·toudùr)手指头上有螺纹的鼓起的部分。>
khoa nghiên cứu vân tay
指纹学。
指纹 <手指肚上皮肤的纹理, 也指这种纹理留下来的痕迹。>
随便看
giải quán quân
giải rượu
giải sầu
giải thi đấu
giải thoát
giải thuyết
giải thích
giải thích cặn kẽ
giải thích dễ hiểu
giải thích khó hiểu
giải thích nghi vấn
giải thích nghĩa từ
giải thích qua loa
giải thích rõ
giải thích sai
giải thích tường tận
giải thông
giải thưởng
giải thưởng bạc
giải thưởng lớn
giải thể
giải toà
giải toán
giải toả
giải toả nỗi lo âu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:35:21