请输入您要查询的越南语单词:
单词
vân vân
释义
vân vân
等 <助词, 表示列举未尽(可以叠用)。>
giấy viết, văn phòng phẩm vân vân.
纸张文具等 等。
什么的 <用在一个成分或并列的几个成分之后, 表示'... 之类'的意思。>
云云 <如此; 这样(引用文句或谈话时, 表示结束或有所省略)。>
伍的 <等等; 之类; 什么的。>
随便看
cây đào
cây đào khỉ
cây đào mật
cây đào núi
cây đào xiêm
cây đèn
cây đông trùng hạ thảo
cây đùng đình
cây đũa
cây đơn nem
cây đơn tính
cây đước
cây đường lê
cây đường đệ
cây đại
cây đại bi
cây đại hoàng
cây đại kế
cây đại ma
cây đại tang
cây đầu rìu
cây đậu
cây đậu chiều
cây đậu cô-ve
cây đậu dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:54:26