请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư bản luận
释义
tư bản luận
经
资本论。<书名。德国作家马克斯所写的经济理论, 三卷。藉 "科学的分析"为名, 以研究经济与社会问题, 并运用黑格尔唯物辩证法的理论, 造出所谓 "唯物史观", 也就是用经济去解释历史的理论。又提出劳动价 值说、剩余价值论等邪说谬论, 为祸世界人类, 至深且巨。>
随便看
không chừng mực
không chửa
không coi ai ra gì
không con
không con cháu nối dõi
không cánh mà bay
không cân xứng
không câu chấp
không câu nệ
không câu nệ tiểu tiết
không câu thúc
không còn chỗ trống
không còn cách nào
không còn cách nào khác
không còn da thì lông mọc vào đâu
không còn gì
không còn hy vọng nào nữa
không còn lối thoát
không còn manh giáp
không còn một chỗ
không còn một gốc cây ngọn cỏ
không còn một xu dính túi
không còn nữa
không còn sót lại chút gì
không còn tình nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:14:50