请输入您要查询的越南语单词:
单词
tư liệu lao động
释义
tư liệu lao động
劳动手段 <劳动资料的旧称。>
劳动资料 <人用来影响和改变劳动对象的一切物质资料的总和, 包括生产工具、土地、建筑物、道路、运河、仓库等等, 其中起决定作用的 是生产工具。从前叫 劳动手段。>
随便看
phân biệt rõ ràng
phân biệt thẩm xét
phân biệt tốt xấu
phân biệt đúng sai
phân biệt đối xử
phân bua
phân bày
phân bì
phân bón
phân bón gián tiếp
phân bón hoa
phân bón hoá học
phân bón hạt
phân bón hữu cơ
phân bón lót
phân bón thúc
phân bón tác dụng chậm
phân bón vi sinh vật
phân bón vô cơ
phân bón vụ xuân
phân bùn
phân bắc
phân bố
phân bổ
phân cao thấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:15