请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân biệt đối xử
释义
phân biệt đối xử
另眼相看 <用另一种眼光看待, 多指看待某个人(或某种人)不同于一般。>
论资排辈 <指按资历辈分决定级别、待遇的高低。>
trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
在用人上, 要打破论资排辈的旧观念。 歧视 <不平等地看待。>
随便看
gàu
gàu dai
gàu mo
gàu múc nước
gàu nan
dẫn hoả
dẫn hướng
dẫn khách
dẫn lưu
dẫn lực
dẫn mối
dẫn mối mại dâm
dẫn ngôn
dẫn nhiều tài liệu
dẫn nhiệt
dẫn nước
dẫn nước tưới
dẫn nước tưới ruộng
dẫn nạp
dẫn nẻo
dẫn ra
dẫn ra pháp trường
dẫn rượu
dẫn rắn ra khỏi hang
dẫn sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:46