请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân bón lót
释义
phân bón lót
底肥; 基肥 <播种、移栽之前施在田里的肥料。厩肥、堆肥、绿肥等迟效肥料适于做基肥。>
phân bón lót không đủ, cho nên lúa mạch non phát triển không tốt.
底肥不足, 麦苗长得不好。
随便看
trị thế
trị tiêu
trị tội
trị tới nơi tới chốn
trị vì
trọc
trọc lóc
trọc phú
trọc thế
trọc đầu
trọi
trọi lỏi
trọ lại
trọn bộ
trọng
trọng cổ khinh kim
trọng dụng
trọng hệ
trọng khách
trọng lượng
trọng lượng cơ thể
trọng lượng cả bì
trọng lượng khô
trọng lượng nghìn hạt
trọng lượng nguyên tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:06:17