请输入您要查询的越南语单词:
单词
tươi tắn
释义
tươi tắn
新鲜 <(刚生产、宰杀或烹调的食物)没有变质, 也没有经过腌制、干制等。>
新鲜 <(花朵)没有枯萎。>
娇美。<轻柔美丽的样子。>
随便看
hô thần
hô to
Hô Đà
hô ứng
hõm
hõm mũi
hõm sâu
hõm vai
hù
hùa
hùa theo
hùa vào
hù doạ
hù hụ
hùm
hùm beo
hùn
hùng
hùng bi
hùng binh
hùng biện
hùng cường
hùng cứ
hùng dũng
hùng dũng oai vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:53:56