请输入您要查询的越南语单词:
单词
tươi tắn
释义
tươi tắn
新鲜 <(刚生产、宰杀或烹调的食物)没有变质, 也没有经过腌制、干制等。>
新鲜 <(花朵)没有枯萎。>
娇美。<轻柔美丽的样子。>
随便看
dực long
dự cuộc
dự cuộc vui
dự cáo
dự cảm
dự cảo
dự họp
dự hội
dự hội nghị
dự khuyết
dự kiến
dự kiến trước
dự kịch
dự liệu
dự luật
dự lễ
dựng
dựng bia chép sử
dựng chuyện
dựng cảnh
dựng lên
dựng ngược
dựng nên
dựng nước
dựng phim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:48:23