请输入您要查询的越南语单词:
单词
tươi tắn
释义
tươi tắn
新鲜 <(刚生产、宰杀或烹调的食物)没有变质, 也没有经过腌制、干制等。>
新鲜 <(花朵)没有枯萎。>
娇美。<轻柔美丽的样子。>
随便看
sò đá
sóc
sóc bay
Sóc Trăng
sóc vọng
mù khơi
mù loà
mù luật
mù mắt
mù mịt
mù mờ
mùn
mùng
mùng một tháng giêng
mùng năm tháng năm
mùn lá
mù quáng
mù sương
mù trời
mù tạc
mù-tạc
mù tịt
mù đui
mú
múa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:47:06