请输入您要查询的越南语单词:
单词
tươi tắn
释义
tươi tắn
新鲜 <(刚生产、宰杀或烹调的食物)没有变质, 也没有经过腌制、干制等。>
新鲜 <(花朵)没有枯萎。>
娇美。<轻柔美丽的样子。>
随便看
đợi trả lời
đợi việc
đợi xe
đợi xét xử
đợi xử lý
đợi điều tra
đợi đến
đợt
đợt người
đợt sóng
đợt sương cuối cùng
đợt trị liệu
đợt điều trị
đợt đợt
đụ
đục
đục băng
đục bằng
đục bỏ
đục dơ
đục khoét
đục khoét nền tảng
đục lỗ
đục mộng
đục ngòm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:37:28