请输入您要查询的越南语单词:
单词
tương ớt
释义
tương ớt
辣酱 <用辣椒、大豆等制成的酱。>
随便看
thán tinh
thán từ
tháo
tháo bỏ
tháo chua rửa mặn
tháo chạy
tháo dạ
tháo dỡ
tháo giặt
tháo gỡ
tháo hạnh
tháo lui
tháo láo
tháo lắp
tháo lẻ
tháo nước
tháo nước bùn vào ruộng
tháo nước phèn trong ruộng
tháo nước vào đồng
tháo rời
tháo trang sức
tháo tung
tháo tỏng
tháo vác
tháo vát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:55:27