请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất ăn mất ngủ
释义
mất ăn mất ngủ
废寝忘食 <顾不得睡觉, 忘记吃饭。形容非常专心努力。也说废寝忘餐。>
随便看
gà gô
gà hoa
gà hồ
gài
gài bút
gài bẫy
gài dây tóc
gài gập
gài mìn
gài thuỷ lôi
gà khô
gà kim tiền
gà kiến
gà luộc
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái tây
gà mèn
gà mên
gà mẹ
gà mới nở
gà mờ
gàn
gàn bát sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:29:51