请输入您要查询的越南语单词:
单词
hữu dũng vô mưu
释义
hữu dũng vô mưu
匹夫之勇 <指不用智谋, 只凭个人血气的勇气。>
冯; 暴虎冯河 <《诗经·小雅·小旻》:"不敢暴虎, 不敢冯河" 。赤手空拳打老虎, 没有渡船要过河。比喻有勇无谋, 冒险蛮干(暴虎:空手打虎; 冯河:徒步渡河)>
随便看
tựa
tựa báo
tựa hồ
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
tự chi tiền
tự cho là
tự cho là đúng
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:28:41