请输入您要查询的越南语单词:
单词
hữu dũng vô mưu
释义
hữu dũng vô mưu
匹夫之勇 <指不用智谋, 只凭个人血气的勇气。>
冯; 暴虎冯河 <《诗经·小雅·小旻》:"不敢暴虎, 不敢冯河" 。赤手空拳打老虎, 没有渡船要过河。比喻有勇无谋, 冒险蛮干(暴虎:空手打虎; 冯河:徒步渡河)>
随便看
không có trở ngại
không có tác dụng
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
không có ích
không có ý thức
không có đối thủ
không có ở nhà
không công bằng
không công khai
không công mà hưởng lộc
không công mà lĩnh thưởng
không cùng chi
không cùng chí hướng
không cùng họ
không căn cứ
không căng thẳng
không cơ sở
không cương quyết
không cưỡng lại được
không cưỡng nổi
không cảm hứng
không cầm nổi lòng
không cầm quyền
không cầm được
không cần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:02:39