请输入您要查询的越南语单词:
单词
tưới nước
释义
tưới nước
滴灌 <灌溉的一种方法, 使水流通过设置的管道系统, 不断滴到植物体的根部和土壤中。>
灌溉 <把水输送到田地里。>
浇灌 <浇水灌溉。>
随便看
chất lượng thường
chất lượng thấp
chất lượng tiếng
chất lượng trung bình
chất lượng tốt
chất lượng vật phẩm
chất lắng
chất lỏng
chất men
chất môi giới
chất mùn
chất nghi
chất nghiện
chất nguyên chất
chất nguyên sinh
chất ngà
chất nhiễm mặn
chất như núi
chất nhậy
chất nhớt
chất nhờn
chất nhựa
chất ni-cô-tin
chất nước
chất nổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:57:06