请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim chàng làng
释义
chim chàng làng
动物
伯劳鸟; 虎不拉 <动物名。鸟纲雀形目。较雀稍大, 头、额两侧黑色, 背灰褐色, 性猛, 善鸣。在台湾较常看到的有红尾伯劳, 九月以后从北方飞来。另一种是棕伯劳, 外表十分美丽。>
随便看
mồ hôi nhỏ giọt
mồ hôi nước mắt
mồ hôi nước mắt nhân dân
mồ hôi trộm
mồ hôi và máu
mồ hôi và nước mắt
mồ hôi đầm đìa
mồi
mồi châm
mồi câu
mồi câu cá
mồi lửa
mồi ngon
mồi nhen lửa
mồi nhử
mồi nổ
mồi thuốc
mồi thơm
mồi độc
mồm
mồm còn hôi sữa
mồm hôi
mồm loa mép giải
mồm miệng
mồm mép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:45:59