请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim chàng vịt
释义
chim chàng vịt
鹁鸪; 鸪 <鸟, 羽毛黑褐色, 天要下雨或刚晴的时候, 常在树上咕咕地叫。也叫水鸪鸪。>
鸠 <斑鸠、雉鸠等的统称。>
随便看
cấp số cộng
cấp số giảm
cấp số hạn định
cấp số kép
cấp số liên
cấp số log
cấp số nhân
cấp số nhị thức
cấp số thay dấu
cấp số tăng
cấp số vô hạn
cấp số vô hạn định
cấp số vô định
cấp số điều hoà
cấp sự trung
cấp thiết
cấp thúc
cấp thường
cấp thấp
cấp thấp nhất
cấp thứ tự
cấp tiến
cấp trên
cấp tính
cấp túc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:27:28