请输入您要查询的越南语单词:
单词
động cơ chạy bằng hơi nước
释义
động cơ chạy bằng hơi nước
汽轮机 <利用高压蒸汽推动有叶片的轮子转动而产生动力的发动机, 特点是转速高、功率大, 较为经济。现在多用做发电的动力。简称汽机。>
随便看
ý chỉ
ý chỉ của thần
ý chủ yếu
ý chừng
ý cảnh
ý của đầu đề bài văn
ý dân
ý dĩ
ý gốc
ý hay
ý hội
ý hợp tâm đầu
ý khí
ý không ở trong lời
ý kiến
ý kiến bàn luận
ý kiến bất đồng
ý kiến bị bác bỏ
ý kiến cá nhân
ý kiến có chừng mực
ý kiến hay
ý kiến hẹp hòi
ý kiến khác
ý kiến khác nhau
ý kiến không thực tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:35:30