请输入您要查询的越南语单词:
单词
động cơ chạy bằng hơi nước
释义
động cơ chạy bằng hơi nước
汽轮机 <利用高压蒸汽推动有叶片的轮子转动而产生动力的发动机, 特点是转速高、功率大, 较为经济。现在多用做发电的动力。简称汽机。>
随便看
kết toán
kết toán sổ sách
kết tràng
kết tràng chữ S
kết trái
kết tua
kết tình thông gia
kết tóc
kết tóc trăm năm
kết tóc xe tơ
kết tội
kết tụ lại
kết tủa
kết vón
nham thạch
nham thạch cứng
nham thạch khổng lồ
nham thạch nóng chảy
nham thạch vôi
nha môn
nhan
nhan diện
nhang
nhang khoanh
nhang khói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:32:24