请输入您要查询的越南语单词:
单词
động cơ đốt trong
释义
động cơ đốt trong
内燃机 <热机的一种, 燃料在汽缸里面燃烧, 产生膨胀气体, 推动活塞, 由活塞带动连杆转动机轴。内燃机用汽油、柴油或煤气做燃料。>
随便看
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
thông tri
thông trắng
thông tuệ
thông tài
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
thông tục
thông với
thông xe
thông xưa hiểu nay
thông xưng
thông điện
thông điệp
thông đuôi ngựa
thông đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:28:21