请输入您要查询的越南语单词:
单词
bày mưu
释义
bày mưu
划策 <出主意; 筹谋计策。也作画策。>
bày mưu tính kế
出谋划策。 献计; 献策 <贡献计策。>
随便看
lên dần
lên dốc
lên ghế điện
lên giá
lên giá ào ào
lên giường đi ngủ
lên giọng
lênh khênh
lênh láng
lên hàm
lên hình
lênh đênh
lên hơi
lê nhẹ
lên khuôn
lên kế hoạch
lên lon
lên lại
lên lớp
lên lớp giảng bài
lên lớp lại
lên men
lên men rượu
lên màu
lên máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:13:05