请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gặp trở ngại
释义 gặp trở ngại
 搁浅 ; 沟沟坎坎; 疐 <比喻事情遭到阻碍, 不能进行。>
 đàm phán gặp trở ngại.
 谈判搁浅
 嘬瘪子 ; 撞墙; <比喻受窘为难; 碰壁。>
 ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
 我的外语不行, 让我当翻译非嘬瘪子不可。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 20:39:46