请输入您要查询的越南语单词:
单词
sân thượng
释义
sân thượng
晾台 <楼顶上晾晒衣物的平台。>
晒台; 平台 <在楼房屋顶设置的露天小平台, 供晒衣物或乘凉用。>
阳台 <楼房的小平台, 有栏杆, 可以乘凉、晒太阳或远望。>
随便看
trong tết
tro nguội
trong veo
trong và ngoài
trong và ngoài nước
trong vòng
trong vắt
trong xanh phẳng lặng
trong xó
trong đó
trong đấy
trong đầu đã tính sẵn
tro thuốc
tro tàn lại cháy
tro xương
tru di tam tộc
trui
trung
trung bình
trung bình nhân
trung bình điều hoà
trung can
trung canh
trung chuyển
Trung Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:01:52