请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật có xương sống
释义
động vật có xương sống
脊椎动物 <有脊椎骨的动物, 是脊索动物的一个亚门。这一类动物一般体形左右对称, 全身分为头、躯干、尾三个部分, 躯干又被横隔膜分成胸部和腹部, 有比较完善的感觉器官、运动器官和高度分化的神经系 统。包括鱼类、两栖动物、爬行动物、鸟类和哺乳动物等五大类。>
随便看
chỉ
chỉa
chỉ biết
chỉ biết mũi mình nhọn, không biết đuôi người dài
chỉ buộc chân voi
chỉ bài
chỉ bạc
chỉ bảo
chỉ cho quan châu đốt lửa, không cho dân chúng thắp đèn
chỉ chân
chỉ chính
chỉ chỉ trỏ trỏ
chỉ chỗ
chỉ cuộn
chỉ cái gì
chỉ có
chỉ có hơn chứ không kém
chỉ có mẽ ngoài
chỉ có phá là giỏi
chỉ có sấm mà không mưa
chỉ có điều
chỉ cần
chỉ cần có lợi
chỉ danh
chỉ dạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 8:23:31