请输入您要查询的越南语单词:
单词
động vật có xương sống
释义
động vật có xương sống
脊椎动物 <有脊椎骨的动物, 是脊索动物的一个亚门。这一类动物一般体形左右对称, 全身分为头、躯干、尾三个部分, 躯干又被横隔膜分成胸部和腹部, 有比较完善的感觉器官、运动器官和高度分化的神经系 统。包括鱼类、两栖动物、爬行动物、鸟类和哺乳动物等五大类。>
随便看
trợ giảng
trợ lý
trợ lý biên tập
trợ lý giám đốc
trợ lý viên chính trị
trợ lý đắc lực
trợ lực
trợn
trợn mắt
trợn trừng
trợn trừng mắt
trợn trừng trợn trạc
trợ oai
trợ sản
trợt
trợ thủ đắc lực
trợ tiêu
trợ tế
trợ từ
trợ từ ngữ khí
trợ uy
trợ động từ
trụ
trục
trục bánh xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:26