请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ nhạy cảm
释义
độ nhạy cảm
灵敏度 <某些仪表的精确程度, 例如极微弱的电流要用灵敏度高的电流计才能量出。>
随便看
hao tổn tâm trí
hao tổn vô hình
Hao Đình
ha-phơ-ni
Harare
Harrisburg
Hartford
hau hau
hau háu
Havana
Hawaii
hay
hay biết
hay bố thí
hay chữ
hay cáu
hay dở
hay giận
hay gây sự
hay hay
hay ho
hay hèn
hay hớm
hay hờn
hay khen hèn chê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:18