请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ rõ
释义
độ rõ
清晰度。<清楚的程度。>
随便看
du lịch
du lịch đường dài
du mị
du mục
dun
dun dủi
dung
dung chất
dung công
dung dưỡng
dung dịch
dung dịch a-mô-nhắc
dung dịch Boóc-đô
dung dịch kết tủa
dung dịch si-li-cát na-tri
dung dịch vẩn đục
dung dịch ô-xy già
dung giao
dung giải
dung hoà
dung hoá
dung hợp
dung hợp dân tộc
dung kháng
dung lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:22:32