请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ từ dư
释义
độ từ dư
剩磁 <钢或磁合金等磁性物质在外界磁场消除后保留的磁性。永久磁铁的磁化和磁性录音都是剩磁作用的应用。>
随便看
điện ba
điện báo
điện báo hữu tuyến
điện báo viên
điện báo vô tuyến
điện báo ảnh
điện bình
điện cao thế
điện chia buồn
điện chính
điện chúc mừng
điện chầu
điện cơ
điện cực
điện cực cơ bản
điện cực dương
điện cực trần
điện cực tấm
điện dung
điện dung lưới
điện dung vào
điện dương
điện dịch
điện gia dụng
điện giải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 21:47:25