请输入您要查询的越南语单词:
单词
bày tỏ
释义
bày tỏ
辩解 <对受人指责的某种见解或行为加以解释, 用以消除这种指责或减少其严重性。>
表; 表示; 表达; 抒发 <用言语行为显出某种思想、感情、态度等。>
bày tỏ; phát biểu
发表。
表白 <对人解释, 说明自己的意思。>
bày tỏ sự quan tâm
表示关怀。
表露 <流露; 表示。>
发抒 <表达(意见、感情)。>
bày tỏ ý kiến của mình
发抒已见。 告 <表明。>
披露 <表露。>
置辩 <辩论; 申辩(用于否定)。>
随便看
máy mài phá
máy mài vành nguyệt
máy mài vạn năng
máy mài xi-lanh
máy mài đánh bóng
máy móc
máy móc công cụ
máy móc nông nghiệp
máy móc đơn giản
máy móc đơn sơ
máy mắc lờ
máy mắt
máy mở điện
máy nghe
máy nghiến
máy nghiền
máy nghiền nhỏ
máy nghiền đá
máy ngắm
máy ngắm lục phân
máy ngắm thăng bằng
máy ngắm đo góc
máy ngắt điện
máy nhiếp ảnh
máy nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:23