请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều tra nghiên cứu
释义
điều tra nghiên cứu
调研 <调查研究。>
mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
开展市场调研。
xâm nhập thực tế, phải tiến hành điều tra nghiên cứu
深入实际, 进行调研。
随便看
com-pa kẹp
com-pa quay
com-pa vanh
com-pa đo ngoài
com-pa đo răng
com-pa đo trong
con
Conakry
con ba ba
con beo
con buôn
con buồi
con bài
con bài chưa lật
con bài ngà
con bá con dì
con báo
con bé
con bê
con bò
con bò cạp
con bò già
con bút đá
con bướm
con bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:05:36