请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều tra nghiên cứu
释义
điều tra nghiên cứu
调研 <调查研究。>
mở rộng thị trường cần phải điều tra nghiên cứu.
开展市场调研。
xâm nhập thực tế, phải tiến hành điều tra nghiên cứu
深入实际, 进行调研。
随便看
việc to việc nhỏ
việc trong nước
việc trọng đại
việc trồng trọt
việc tương lai
việc tốn sức
việc tốt
việc từ thiện
việc vui
việc vui mừng
việc vướng mắc
việc vặt
việc vặt trong nhà
việc vặt vãnh
việc về sau
việc vớ vẩn
việc vụn vặt
việc xây nhà
việc xưa
việc xấu
việc xấu trong nhà
việc xấu xa
việc ít người biết đến
việc ít người nhiều
việc đen tối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:47:15