请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều tra rõ
释义
điều tra rõ
查明 <调查清楚。>
điều tra rõ nguyên nhân.
查明原因。
điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
查清事实, 依法处理。
điều tra rõ lai lịch của người kia.
查清那个人的来历。 查清 <彻底调查清楚。>
随便看
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
cách mạng kỹ thuật
Cách Mạng tháng 10
cách mạng tư sản
cách mạng văn hoá
cách mạng văn học
cách mạng xã hội
cách mạng xã hội chủ nghĩa
cách mệnh
cách một ngày
cách một thế hệ
cách ngày
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
cách niên
cách nói
cách nói sẵn có
cá cho mèo ăn
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:30:51