请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều tra rõ
释义
điều tra rõ
查明 <调查清楚。>
điều tra rõ nguyên nhân.
查明原因。
điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.
查清事实, 依法处理。
điều tra rõ lai lịch của người kia.
查清那个人的来历。 查清 <彻底调查清楚。>
随便看
hợp tác xã tín dụng
hợp tác xã vận tải
hợp tác xã đánh cá
hợp táng
hợp tình hợp lý
hợp tính
lỗ ngắm
lỗ nhỏ
lỗ sâu
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
lỗ trục
lỗ vốn
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:28