请输入您要查询的越南语单词:
单词
điều đình
释义
điều đình
打圆场 <调解纠纷, 暖和僵局。也说打圆盘。>
交涉 <跟对方商量解决有关的问题。>
斡旋; 调处; 调停; 调解 <劝说双方消除纠纷。>
đứng giữa điều đình
居中调停。
调协; 调和 <排解纠纷, 使双方重归和好。>
转圜 <从中调停。>
随便看
bộ lao động
bộ linh trưởng
bộ luật
bộ ly hợp
bộ lòng
bộ lạc
bộ lạc du mục
bộ lọc
bộ lọc sóng
bộ lọc tiếng
bộ lọc ánh sáng
bộ lọc điện
bộ máy
bộ máy bài tiết
bộ máy hành chính
bộ máy hô hấp
bộ máy nhà nước
bộ máy sinh dục
bộ máy tiêu hoá
bộ máy tiết niệu
bộ máy tuần hoàn
bộ môn
bộ mặt
bộ mặt chính trị
bộ mặt cửa hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:43:26