请输入您要查询的越南语单词:
单词
vi-ta-min B1
释义
vi-ta-min B1
维生素B1 <维生素的一种, 无色针状结晶, 溶于水, 有增加食欲、帮助消化的作用, 又能促进生长和乳汁分泌, 以及维持生殖机能等。缺乏维生素B1 时, 能引起脚气病、食欲不振、消化不良等。在糠、麸、菠菜 和肝里面含量最多。>
随便看
chưa thụ tinh
chưa trưởng thành
chưa tận lực
chưa tỏ tường
chưa tới
chưa từng
chưa từng có
chưa từng có ai biết đến
chưa từng có trong lịch sử
chưa từng thấy
chưa việc gì
chưa vợ
chưa xong
chưa xuất chuồng
chưa xảy ra
chưa xứng
chưa đi đến đâu
chưa đánh véc-ni
chưa đánh đã bại
chưa đánh đã tan
chưa đâu vào đâu cả
chưa đính hôn
chưa đóng dấu
chưa được
chưa đạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:22