请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bách
释义 bách
 百 <数目, 十个十。>
 số bách phân
 百分数。
 bách thảo
 百草。
 công ty bách hoá
 百货公司。
 急迫 (cấp bách) <马上需要应付或办理, 不容许迟延。>
 迫使 (dồn vào thế bí, bắt buộc phải hành động) <用强力或压力使(做某事)。>
 船舶 (thân phận người phụ nữ không nơi nương tựa, như chiếc thuyền giữa dòng nước. )。
 柏 <柏树, 也叫侧柏、扁柏, 常录乔木。鳞片状, 木材细致, 有香气。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:49:24