释义 |
bách | | | | | | 百 <数目, 十个十。> | | | số bách phân | | 百分数。 | | | bách thảo | | 百草。 | | | công ty bách hoá | | 百货公司。 | | | 急迫 (cấp bách) <马上需要应付或办理, 不容许迟延。> | | | 迫使 (dồn vào thế bí, bắt buộc phải hành động) <用强力或压力使(做某事)。> | | | 船舶 (thân phận người phụ nữ không nơi nương tựa, như chiếc thuyền giữa dòng nước. )。 | | 植 | | | 柏 <柏树, 也叫侧柏、扁柏, 常录乔木。鳞片状, 木材细致, 有香气。> |
|