请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền thuyết
释义
truyền thuyết
传奇 <唐代兴起的短篇小说, 如《李娃传》、《会真记》等。>
truyền thuyết về Lỗ Ban.
鲁班的传说。
传说 <人民口头上流传下来的关于某人某事的叙述。>
遗事 <前代或前人留下来的事迹。>
随便看
đánh đu thang
đánh đuổi
đánh đàn
đánh đáo
đánh đáo lưỡi
đánh đâu thắng đó
đánh đâu được đấy
đánh đèn
đánh đòn
đánh đòn cảnh cáo
đánh đòn phủ đầu
ánh trăng
ánh trăng mờ
ánh tà dương
ánh tịch dương
án huyệt
ánh vàng
ánh vàng rực rỡ
ánh xạ
ánh ánh
ánh đèn
ánh địa quang
án kiện
án kiện cũ
án lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:33