请输入您要查询的越南语单词:
单词
mua đi bán lại
释义
mua đi bán lại
捣鼓 <倒腾; 经营。>
倒卖 <低价买进, 高价卖出。多指投机倒把。>
mua đi bán lại lương thực
倒卖粮食
转卖 <把买进的东西再卖出去。>
转手 <从一方取得或买得东西交给或卖给另一方。>
随便看
điểm tô
điểm tướng
điểm tập kết hàng
điểm tập trung
điểm tối
điểm tốt
điểm tới hạn
điểm tựa
điểm viễn nhật
điểm viễn địa
điểm vàng
điểm vô cực
điểm xa mặt trời nhất
điểm xa trái đất nhất
điểm xuyết
điểm xuân phân
điểm xuất phát
điểm xuất phát và nơi quy tụ
điểm xấu
điểm yếu
điểm đen
điểm đáng ngờ
điểm đóng băng
điểm đông
điểm đông chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:11:58