请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền từ đời này sang đời khác
释义
truyền từ đời này sang đời khác
传代 <传世; 一代接一代地继续生存下去。>
一脉相传 <由一个血统或一个派别传下来。也说一脉相承。>
衣钵 <原指佛教中师父传授给徒弟的袈裟和钵, 后泛指传授下来的思想、学术、技能等。>
随便看
trợ giảng
trợ lý
trợ lý biên tập
trợ lý giám đốc
trợ lý viên chính trị
trợ lý đắc lực
trợ lực
trợn
trợn mắt
trợn trừng
trợn trừng mắt
trợn trừng trợn trạc
trợ oai
trợ sản
trợt
trợ thủ đắc lực
trợ tiêu
trợ tế
trợ từ
trợ từ ngữ khí
trợ uy
trợ động từ
trụ
trục
trục bánh xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:10:21