请输入您要查询的越南语单词:
单词
trà tinh
释义
trà tinh
茶精 <茶叶所含的一种有机化合物, 有挥发性, 使茶叶具有香味。也叫茶精油或茶香精油。>
随便看
nghề thứ hai
nghề tự do
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
chữ đề tặng
chữ đọc khác
chữ đọc sai
chữ đỏ
chực
chực chõm
chực hầu
chực sẵn
Ciskei
Cleveland
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:07:02