请输入您要查询的越南语单词:
单词
xúc tu
释义
xúc tu
触手 <水螅等低等动物的感觉器官, 多生在口旁, 形状象丝或手指, 又可以用来捕食。>
刺针 <腔肠动物刺细胞外面的针状物, 是感觉器官。>
口器 < 节肢动物口两侧的器官, 有摄取食物及感觉等作用。>
随便看
cơ quan cảm giác
cơ quan du lịch
cơ quan hành chính
cơ quan hành chính trung ương
cơ quan lãnh đạo trực tiếp
cơ quan lớn
cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã
cơ quan ngôn luận
cơ quan nhà nước
cơ quan nhà nước cao nhất
cơ quan quản trị
cơ quan riêng
cơ quan sinh dục
cơ quan soạn sử
cơ quan thương vận
cơ quan trực thuộc
cơ quan tự trị
cơ quan đặc phái
cơ số
cơ số hai
cơ số log
cơ sở
cơ sở cách mạng
cơ sở dữ liệu
cơ sở không vững
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 0:07:15