请输入您要查询的越南语单词:
单词
xúc động lòng người
释义
xúc động lòng người
动人 <感动人。>
tiếng ca làm xúc động lòng người.
动人的歌声
可歌可泣 <值得歌颂, 使人感动得流泪。指悲壮的事迹使人非常感动。>
随便看
cảm ứng điện từ
cả mừng
cản
cảng
cảng biển
cảng cá
cả nghe
cảng Hoàng Phố
cảng hàng không
cả nghĩ
cảng không đóng băng
cảng ngoài
cảng quân sự
cảng sông
cảng tránh gió
cảng tự do
cả ngày
cả ngày lẫn đêm
cảng đóng băng
cả người
cảnh
cảnh binh
cảnh báo
cảnh băng
cảnh bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:19:46