请输入您要查询的越南语单词:
单词
xúc động lòng người
释义
xúc động lòng người
动人 <感动人。>
tiếng ca làm xúc động lòng người.
动人的歌声
可歌可泣 <值得歌颂, 使人感动得流泪。指悲壮的事迹使人非常感动。>
随便看
bè trúc
bè đảng
bé
bé bé
bé bỏng
bé chẳng vin cả gẫy cành
Béc-lin
Béc-nơ
bé con
bé cái lầm
bé cái nhầm
bé cưng
bé dại
bé gái
bé gái mồ côi
bé gầy
bé miệng
bé mọn
bé mới sinh
bén
bén bảng
bén duyên
bé ngoan
bén gót
bé người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:38:47