释义 |
hừ | | | | | | 唉 <叹词, 表示伤感或惋惜。> | | | hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện. | | 唉 | | | , | | 病了几天, 把工作都耽误了。 | | | hừ, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển. | | 唉 | | | , | | 好好的一套书弄丢了两本。 吓 <叹词, 表示不满。> | | | hừ, sao lại có thể như thế! | | 吓, 怎么能这样呢! | | | 啈 <叹词, 表示禁止。> | | | 啈 <发狠的声音。> | | | 哼 <表示不满意或不相信。> | | | hừ, anh lừa được tôi sao? | | 哼, 你骗得了我? | | | 呸 <叹词, 表示唾弃或斥责。> | | | hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy. | | 呸!我不能干那种损人利已的事。 |
|