请输入您要查询的越南语单词:
单词
hừng hực
释义
hừng hực
勃勃 < 精神旺盛或欲望强烈的样子。>
炽烈 <(火)旺盛猛烈。>
炽盛 <很旺盛。>
冲冲 <感情激动的样子。>
风风火火 <形容很活跃、有劲头的样子。>
火辣辣 <形容酷热。>
mặt trời nóng hừng hực
太阳火辣辣的
火热 <像火一样热。>
烈 <强烈; 猛烈。>
lửa cháy hừng hực.
烈火。
腾腾 <形容气体上升的样子。>
lửa bốc hừng hực
烈焰腾腾。
随便看
quả bạch quả
quả bạt
quả bầu
quả bầu nậm
quả bế
quả bộc lôi
quả bộc phá
quả cam
quả cam sành
quả cam đường
quả cau
quả chanh
quả chuối tiêu
quả chuối tây
quả chắc
quả cà
quả cà chua
quả cân
quả cây
quả cây lịch
quả có cánh
quả có hạt
quả có nhiều gai
quả cư
quả cảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:54:02