请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương
释义
xương
骼 <见〖骨骼〗。>
鲠 <鱼骨头。>
như mắc xương trong họng
如鲠在喉。
骨; 骨头 <人和脊椎动物体内支持身体、保护内脏的坚硬组织, 主要成分是碳酸钙和磷酸钙。根据形状的不同, 分为长骨、短骨、扁骨等。>
骸 <骸骨。>
thi hài; bộ xương; xác người chết.
尸骸
随便看
lần nữa
lần ra
lần ra manh mối
lần ra ngọn ngành
lần ra đầu mối
lần theo
lần theo dấu vết
lần thần
lần thứ hai
lần thứ nhất
lần tràng hạt
lần xuất bản
lần đầu
lần đầu làm quen
lần đầu tiên
lầu
lầu bầu
lầu canh
lầu chính
lầu các
lầu cổng thành
lầu gác
lầu gác trước cung
lầu hoàng hạc
lầu hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:21:18