请输入您要查询的越南语单词:
单词
xương sụn cuống họng
释义
xương sụn cuống họng
环状软骨 <人的喉部下方的软骨, 呈环形, 上连甲壮软骨, 下连气管。>
随便看
máy bóc lạc
máy bó ngô
máy bón phân
máy búa
máy băm dũa
máy bơm
máy bơm chân không
máy bơm hơi
máy bơm nước
máy bơm nước ly tâm
máy bơm thuốc sát trùng
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
máy bẻ ngô
máy bốc đá
máy bộ đàm
máy bức xạ
máy cao
máy chiếu phim
máy chiếu phim đèn chiếu
máy chiếu điện
máy chuyển phát
máy chuyển than
máy chuyển thuyền
máy chuyển âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:36