请输入您要查询的越南语单词:
单词
xạ hương
释义
xạ hương
麝香; 麝 <雄麝的肚脐和生殖器之间的腺囊的分泌物, 干燥后呈颗粒状或块状, 有特殊的香气, 有苦味, 可以制香料, 也可以入药。是中枢神经兴奋剂, 外用能镇痛、消肿, 简称麝。>
随便看
hình ba góc
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình bầu dục
hình bằng nhau
hình bốn cạnh
hình bốn cạnh ngoại tiếp
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:16:54